--

cật lực

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cật lực

+ adv  

  • Fully stretched, strained to the utmost
    • làm việc cật lực
      To work fully stretched
    • gánh một gánh nặng cật lực
      to carry a full load which strains one's power to the utmost
Lượt xem: 608